Phụ lục nội thất bàn giao
Danh mục vật liệu xây dựng Công trình và
hoàn thiện căn hộ
Stt
|
Nội dung công việc/ Chủng loại
|
Vật liệu
xây dựng và hoàn thiện nội
thất
|
I
|
Giải pháp kết cấu xây
dựng
|
|
1
|
Giải
pháp móng chịu lực
|
Móng cọc khoan nhồi đường kính D1200 và D1500 sâu 42m đến 45m
|
2
|
Tường
tầng hầm
|
Sử dụng tường vây dày 800mm sâu 22 đến 26m
|
3
|
Kết cấu
chịu lực
|
Khung, dầm, cột, vách bê tông
cốt thép đổ tại chỗ
|
4
|
Sàn văn
phòng, căn hộ
|
Bê tông cốt thép dự ứng lực
căng trước đổ tại chỗ
|
5
|
Tường
|
Xây gạch không nung tường bao
và tường ngăn chia giữa các căn hộ, văn phòng và các phòng trong căn hộ
|
6
|
Cầu
thang bộ
|
Đổ bê tông tại chỗ + xây bậc
bằng gạch đặc + lát đá mamble tự nhiên + lan can thép + tay vịn gỗ
|
7
|
Lõi
thang máy
|
Kết cấu bê tông cốt thép đổ tại
chỗ
|
8
|
Hoàn
thiện mặt ngoài công trình
|
Tầng 1 đến 5 ốp đá granite tự
nhiên + trát hoàn thiện sơn bả, tầng 6 đến mái trát hoàn thiện sơn bả
|
II
|
Hoàn
thiện tầng hầm
|
|
9
|
Phần
hoàn thiện
|
Sơn tường, trần, sơn kẻ vạch
chỗ để xe, sơn phân luồng giao thông
|
10
|
Trạm
biến áp
|
Việt
|
11
|
Tủ hạ
thế
|
schneider hoặc tương đương
|
12
|
Hệ
thống thông gió tầng hầm
|
Tôn mạ kẽm + cửa thu gió + quạt hướng trục kết hợp hệ thống quạt
Jetfan
|
13
|
Hệ
thống bơm nước, bơm chữa cháy
|
Tây ban nha, Italia hoặc tương
đương
|
14
|
Máy
phát điện dự phòng
|
Curmin, Denyo hoặc tương đương
|
15
|
Hệ
thống chữa cháy
|
Nước Vách tường + đầu phun sprinler
|
16
|
Hệ
thống báo cháy địa chỉ
|
Normi hoặc hochiki hoặc tương
đương
|
17
|
Camera
quan sát
|
Yoko Đài Loan hoặc tương đương
|
18
|
âm
thanh công cộng
|
Yoko Đài Loan hoặc tương đương
|
III
|
Khu thương
mại văn phòng tầng 1 - 5
|
|
19
|
Sảnh
tầng 1 khu văn phòng + chung cư
|
lát đá granite tự nhiên
|
20
|
Cầu
thang máy văn phòng
|
2 thang - Mitsubishi thái lan hoặc
tương đương
|
21
|
Camera
quan sát
|
Yoko Đài Loan hoặc tương đương
|
22
|
âm
thanh công cộng
|
Yoko Đài Loan hoặc tương đương
|
23
|
Hệ
thống chữa cháy
|
Nước Vách tường + đầu phun sprinler
|
24
|
Hệ
thống báo cháy địa chỉ
|
Normi hoặc hochiki hoặc tương
đương
|
25
|
Doorphone
|
Không cung cấp
|
26
|
Ốp
tường cầu thang máy
|
ốp đá granite tự nhiên
|
27
|
Sàn
hành lang khu văn phòng
|
Lát gạch granite
|
28
|
Thiết
bị điện hàng lang công cộng
|
Sino vanlock hoặc tương đương
|
29
|
Hệ
thống mạng điện thoại
|
cung cấp bởi các nhà mạng
|
30
|
Trần
khu hành lang văn phòng
|
Trần thạch cao chìm
|
31
|
Trần
trong khu văn phòng
|
không lắp đặt
|
32
|
Hệ
thống chiếu sáng, công tắc, ổ cắm văn phòng
|
không lắp đặt
|
33
|
Điều
hòa văn phòng
|
không lắp đặt
|
34
|
Gạch ốp
lát khu WC khu công cộng
|
Ceramic đồng tầm, viglacera hoặc
tương đương
|
35
|
Thiết
bị vệ sinh kèm phụ kiện khu công cộng
|
Inax + phụ kiện đình quốc hoặc
tương đương
|
36
|
Cửa sổ
kèm vách kính mở hất, vách kính chết văn phòng
|
Nhựa UPVC lõi thép gia cường +
kính an toàn 2 lớp dày 6,38mm
|
37
|
Cửa vào
khu văn phòng
|
Cửa gỗ công nghiệp
|
38
|
Tường
bên trong khu văn phòng
|
để thô không trát
|
39
|
Khóa
cửa ra vào văn phòng
|
Việt Tiệp, Minh Khai hoặc tương
đương
|
IV
|
Khu căn
hộ tầng 6 - 39
|
|
40
|
Thang
máy chung cư
|
10 thang - Mitsubishi Thái Lan
hoặc tương đương
|
41
|
Ốp
tường thang máy
|
ốp đá granite tự nhiên
|
42
|
Trần
khu hành lang chung cư
|
Trần thạch cao chìm
|
43
|
Sàn
hành lang khu chung cư
|
Lát gạch granite
|
44
|
Thiết
bị điện hành lang chung cư
|
Sino vanlock hoặc tương đương
|
45
|
Hệ
thống chữa cháy
|
Vách tường + đầu phun sprinler
|
46
|
Hệ thống
báo cháy địa chỉ
|
Normi hoặc hochiki hoặc tương
đương
|
47
|
Camera
quan sát
|
Yoko Đài Loan hoặc tương đương
|
48
|
âm
thanh công cộng
|
Yoko Đài Loan hoặc tương đương
|
49
|
Doorphone
|
Không cung cấp
|
50
|
Hệ
thống mạng điện thoại, truyền hình cáp
|
Cung cấp bởi các nhà mạng
|
51
|
Cửa sổ
2 cánh mở trượt căn hộ + cửa đi ban công + vách kính
|
Nhựa UPVC lõi thép gia cường +
kính an toàn 2 lớp dày 6,38mm
|
52
|
Lan can
ban công căn hộ
|
Vách kính cường lực 10mm
|
53
|
Cửa ra
vào căn hộ
|
Cửa thép vân gỗ chống cháy
|
54
|
Cửa thông
phòng căn hộ
|
Gỗ công nghiệp
|
55
|
Tủ bếp
căn hộ
|
Gỗ công nghiệp
|
56
|
Chậu
rửa bát + vòi rửa
|
Sơn Hà hoặc tương đương
|
57
|
Bàn bếp
|
Đá granite tím tân dân hoặc
tương đương
|
58
|
Trần
khu căn hộ
|
Trần thạch cao chìm
|
59
|
Sàn,
nẹp chân tường khu căn hộ
|
Sàn, nẹp gỗ công nghiệp 12mm
|
60
|
Thiết
bị vệ sinh kèm phụ kiện khu căn hộ
|
Thiết bị Inax + phụ kiện đình
quốc hoặc tương đương
|
61
|
Vách
tắm kính căn hộ
|
Vách kính cường lực 10mm, kèm
phụ kiện
|
62
|
Bồn tắm
nằm căn hộ
|
Bồn nhựa Inax hoặc tương đương
|
63
|
Gạch ốp
lát khu WC, ốp bếp căn hộ
|
Ceramic đồng tầm, viglacera hoặc
tương đương
|
64
|
Gạch
lát ban công căn hộ
|
Ceramic đồng tầm, viglacera hoặc tương đương
|
65
|
Điều
hòa căn hộ
|
Chỉ lắp đường ống chờ không có
thiết bị
|
66
|
Dây
điện khu hành lang, công cộng, căn hộ
|
Trần phú + Sino hoặc tương
đương
|
67
|
Thiết bị
điện căn hộ (tủ điện, attomat, ổ cắm, công tắc, đèn chiếu sáng)
|
Sino vanlock hoặc tương đương
|
68
|
Khóa
cửa ra vào căn hộ
|
Việt Tiệp, Minh Khai hoặc tương
đương
|
69
|
Khóa
cửa thông phòng căn hộ
|
Việt Tiệp, Minh Khai hoặc tương
đương
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét